Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humoured




tính từ
có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép)



humoured
['hju:məd]
tính từ
có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép)
good-humoured; ill-humoured
vui vẻ; bực bội, cau có


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.