Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
hop
hop /hɔp/ danh từ (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông ngoại động từ ướp hublông (rượu bia) nội động từ hái hublông danh từ bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì) không chặng đường bay to fly from Hanoi to Moscow in three hops bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường nội động từ nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật) (từ lóng) chết, chết bất thình lình (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay ngoại động từ nhảy qua (hố...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...) !to hop off (hàng không) cất cánh (máy bay) !to hop it bỏ đi, chuồn !to hop the twig (stick) (từ lóng) chết, chết bất thình lình Chuyên ngành kỹ thuật bước nhảy Lĩnh vực: hóa học & vật liệu cây hoa bia Lĩnh vực: xây dựng đợt sóng dội