Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
hop



    hop /hɔp/
danh từ
(thực vật học) cây hoa bia, cây hublông
ngoại động từ
ướp hublông (rượu bia)
nội động từ
hái hublông
danh từ
bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò
(thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)
không chặng đường bay
    to fly from Hanoi to Moscow in three hops bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường
nội động từ
nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)
(từ lóng) chết, chết bất thình lình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay
ngoại động từ
nhảy qua (hố...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)
!to hop off
(hàng không) cất cánh (máy bay)
!to hop it
bỏ đi, chuồn
!to hop the twig (stick)
(từ lóng) chết, chết bất thình lình
    Chuyên ngành kỹ thuật
bước nhảy
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cây hoa bia
    Lĩnh vực: xây dựng
đợt sóng dội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.