Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
hood



    hood /hud/
danh từ
mũ trùm đầu (áo mưa...)
huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)
ngoại động từ
đội mũ trùm đầu
đậy mui lại, che bằng mui
    Chuyên ngành kinh tế
có nắp
có nút

nắp
nút
    Chuyên ngành kỹ thuật
chuông
chụp hút
đai
lớp vỏ macma
nắp
nắp che
nắp đậy
nắp đậy máy

mui xe
tấm chắn
trần
vành
vỏ bọc
vỏ che
vòm
vòng
    Lĩnh vực: xây dựng
cái vỏ (bơm)
mái đua tường
tấm đậy
vỏ macma
    Lĩnh vực: điện
chụp đèn
    Lĩnh vực: vật lý
nắp ống kính
    Lĩnh vực: ô tô
mui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.