hood
hood /hud/ danh từ mũ trùm đầu (áo mưa...) huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học) mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại) miếng da trùm đầu (chim ưng săn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô) ngoại động từ đội mũ trùm đầu đậy mui lại, che bằng mui Chuyên ngành kinh tế có nắp có nút mũ nắp nút Chuyên ngành kỹ thuật chuông chụp hút đai lớp vỏ macma nắp nắp che nắp đậy nắp đậy máy mũ mui xe tấm chắn trần vành vỏ bọc vỏ che vòm vòng Lĩnh vực: xây dựng cái vỏ (bơm) mái đua tường tấm đậy vỏ macma Lĩnh vực: điện chụp đèn Lĩnh vực: vật lý nắp ống kính Lĩnh vực: ô tô mui
|
|