Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honeydew





danh từ
dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)
chất ngọt thơm dịu
thuốc lá tẩm mật



honeydew
['hʌnidju:]
danh từ
dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)
chất ngọt thơm dịu
thuốc lá tẩm mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.