Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hominy


/'hɔmini/

danh từ

cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)


Related search result for "hominy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.