Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
hobo
/'houbou/
danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ đi làm rong ma cà bông, kẻ sống lang thang nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi rong kiếm việc làm (thợ) đi lang thang lêu lỏng