Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hinny


/'hini/

danh từ

(động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)

danh từ (hinnie)

/'hini/

(Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí


Related search result for "hinny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.