Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
hickory


danh từ
- {hickory} cây mại châu, gỗ mại châu, gậy (làm bằng gỗ) mại châu
- {hick} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

Related search result for "hickory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.