Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haiku




danh từ (số nhiều không thay đổi)
bài thơ rất ngắn của người Nhật



haiku


haiku

Haiku, a poem,
Five, seven, five syllables.
Life frozen in words.

['haiku:]
danh từ (số nhiều không thay đổi)
bài thơ rất ngắn của người Nhật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.