|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haiku
danh từ (số nhiều không thay đổi) bài thơ rất ngắn của người Nhật
haiku
haiku Haiku, a poem, Five, seven, five syllables. Life frozen in words. | ['haiku:] | | danh từ (số nhiều không thay đổi) | | | bài thơ rất ngắn của người Nhật | |
|
|
|