Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
gấp


いそぐ - 「急ぐ」
おる - 「折る」
 adj
きゅう - 「急」
 vấn đề cần xử lý gấp: 急を要する問題
きゅうに - 「急に」
きんきゅう - 「緊急」
 v
たたむ - 「畳む」
 bọn trẻ tự gấp chăn: 子供は自分の布団を畳む
 adv
どきっと
 phanh gấp lại: 〜(と)ブレーキをかける
とじる - 「閉じる」
とつぜん - 「突然」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.