Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guide





danh từ
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
quân thám báo
tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)

ngoại động từ
dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo



guide
[gaid]
danh từ
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
như guide-book
a guide to Vietnam
sách chỉ dẫn đi thăm Việt Nam
a guide to poultry keeping
sách chỉ dẫn cách nuôi gà vịt
cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
(kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
(quân sự) quân thám báo
(hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
ngoại động từ
dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
to guide somebody to a place
dẫn ai tới nơi nào
to guide somebody in (out of)
đưa ai vào (ra khỏi) nơi nào



hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.