Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
gross



    gross /grous/
danh từ, số nhiều không đổi
mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)
    great gross 144 tá
!by the gross
gộp cả, tính tổng quát, nói chung
tính từ
to béo, phì nộm, béo phị (người)
    gross habit of body thân hình to béo phì nộm
thô và béo ngậy (thức ăn)
    a gross feeder người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu
nặng, kho ngửi (mùi)
thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc
    gross language lối ăn nói tục tĩu
thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ
    a gross injustice sự bất công thô bạo
    a gross mistake một lỗi lầm hiển nhiên
không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển
rậm rạp, um tùm (cây cối)
toàn bộ, tổng
    gross value tổng giá trị
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
    Chuyên ngành kinh tế
gộp (trọng lượng, lãi...) thô
mười hai tá
tổng
    Chuyên ngành kỹ thuật
gộp
lớn
nhìn chung
sự (tính) gộp
sự tổng cộng
to
toàn bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gross"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.