Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
goodwill
/gud'wil/
danh từ thiện ý, thiện chí; lòng tốt people of goodwill những người có thiện chí (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng) (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp