|
Từ điển Italian Vietnamese
ghirlanda
danh từ - {wreath} vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa - {garland} vòng hoa, sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn), trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa, dùng làm vòng hoa - {chaplet} vòng hoa đội đầu, chuỗi hạt, tràng hạt, chuỗi trứng cóc
|
|
|
|