Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerrymandering




danh từ
sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử



gerrymandering
[,dʒeri'mændəriη]
danh từ
sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.