Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gem



/dʤem/

danh từ

viên ngọc

đá chạm, ngọc chạm

(nghĩa bóng) vật quý nhất

    the gem of the whole collection cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt

nội động từ

dát ngọc

    the night sky gemmed with stars bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.