Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaze



/geiz/

danh từ chỉ số ít

cái nhìn chằm chằm

    to stand at gaze nhìn chằm chằm

nội động từ ( at, on, upon)

nhìn chằm chằm

    to gaze at (on, uopn) something cái nhìn chằm chằm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.