Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gate-width




danh từ
chiều rộng cửa



gate-width
['geiwidθ]
danh từ
chiều rộng cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.