Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
garment
garment /'gɑ:mənt/ danh từ áo quần nether garments (đùa cợt) quân vỏ ngoài, cái bọc ngoài ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ mặc quần áo Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: dệt may hàng may mặc