gain
gain /gein/ danh từ lợi, lời; lợi lộc; lợi ích love of gain lòng tham lợi (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi sự tăng thêm a gain to knowlegde sự tăng thêm hiểu biết !ill-gotten gains never prosper (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu động từ thu được, lấy được, giành được, kiếm được to gain experience thu được kinh nghiệm to gain someone's sympathy giành được cảm tình của ai to gain one's living kiếm sống đạt tới, tới to gain the top of a mountain tới đỉnh núi swimmer gains the shopre người bơi tới bờ tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...) to gain weight lên cân, béo ra watch gains five minutes đồng hồ nhanh năm phút !to gain on (upon) lấn chiếm, lấn vào sea gains on land biễn lấn vào đất liền tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì) tranh thủ được lòng (ai) to gain over tranh thủ được, giành được về phía mình !to gain ground tiến tới, tiến bộ ( upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì) Chuyên ngành kinh tế của kiếm được lợi ích lợi lộc lợi nhuận tăng thêm của cải Chuyên ngành kỹ thuật độ khuếch đại độ tăng cường độ tăng ích gia lượng khuếch đại lợi lợi ích lợi nhuận lượng thêm sự khuếch đại vết cắt Lĩnh vực: điện độ lợi lợi suất Lĩnh vực: xây dựng hệ số tăng sự có thêm sự dôi ra Lĩnh vực: toán & tin kiếm được sự tăng thêm Lĩnh vực: cơ khí & công trình lỗ hốc Lĩnh vực: điện lạnh phần thu được
|
|