Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
gain



    gain /gein/
danh từ
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
    love of gain lòng tham lợi
(số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
sự tăng thêm
    a gain to knowlegde sự tăng thêm hiểu biết
!ill-gotten gains never prosper
(tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu
động từ
thu được, lấy được, giành được, kiếm được
    to gain experience thu được kinh nghiệm
    to gain someone's sympathy giành được cảm tình của ai
    to gain one's living kiếm sống
đạt tới, tới
    to gain the top of a mountain tới đỉnh núi
    swimmer gains the shopre người bơi tới bờ
tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
    to gain weight lên cân, béo ra
    watch gains five minutes đồng hồ nhanh năm phút
!to gain on (upon)
lấn chiếm, lấn vào
    sea gains on land biễn lấn vào đất liền
tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)
tranh thủ được lòng (ai)
    to gain over tranh thủ được, giành được về phía mình
!to gain ground
tiến tới, tiến bộ
( upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
    Chuyên ngành kinh tế
của kiếm được
lợi ích
lợi lộc
lợi nhuận
tăng thêm của cải
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ khuếch đại
độ tăng cường
độ tăng ích
gia lượng
khuếch đại
lợi
lợi ích
lợi nhuận
lượng thêm
sự khuếch đại
vết cắt
    Lĩnh vực: điện
độ lợi
lợi suất
    Lĩnh vực: xây dựng
hệ số tăng
sự có thêm
sự dôi ra
    Lĩnh vực: toán & tin
kiếm được
sự tăng thêm
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
lỗ hốc
    Lĩnh vực: điện lạnh
phần thu được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.