Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freshwater


/'freʃ,wɔ:tə/

tính từ

(thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt

    freshwater fish cá nước ngọt

quen đi sông hồ (không quen đi biển)

    a freshwater sailor thuỷ thủ đường sông

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...

    a freshwater college trường đại học tỉnh nhỏ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.