Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freelance




động từ
làm nghề tự do

danh từ
nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...

tính từ
làm nghề tự do



freelance
[fri:la:ns]
động từ
làm nghề tự do
danh từ
nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...
tính từ
làm nghề tự do



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.