Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fraud



/frɔ:d/

danh từ

sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt

    to get money by fraud kiếm tiền bằng cách lừa gạt

âm mưu lừa gạt, mưu gian

cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả

(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc

!in fraud; to the fraud of

(pháp lý) để lừa gạt

!a pious fraud

(xem) pious


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fraud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.