Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
found



/faund/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ
nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
đúc (kim loại)
ngoại động từ
thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
    to found a new city xây dựng một thành phố mới
    to found a party thành lập một đảng
căn xứ vào, dựa trên
    arguments founded on facts lý lẽ dựa trên sự việc thực tế


xây dựng, thành lập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "found"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.