Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fondly




phó từ
trìu mến, âu yếm
ngớ ngẩn, vớ vẩn



fondly
['fɔndli]
phó từ
trìu mến; âu yếm
He held her hand fondly
Chàng cầm tay nàng một cách âu yếm
ngớ ngẩn, vớ vẩn
I fondly imagined that you cared
Tôi đã hình dung một cách ngây ngô rằng anh có quan tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.