Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
flow



/flow/

danh từ
sự chảy
lượng chảy, lưu lượng
luồng nước
nước triều lên
    ebb and flow nước triều xuống và nước triều lên
sự đổ hàng hoá vào một nước
sự bay dập dờn (quần áo...)
(vật lý) dòng, luồng
    diffusion flow dòng khuếch tán!flow of spirits
tính vui vẻ, tính sảng khoái!to flow of soul
chuyện trò vui vẻ
nội động từ
chảy
rủ xuống, xoà xuống
    hair flows down one's back tóc rủ xuống lưng
lên (thuỷ triều)
phun ra, toé ra, tuôn ra
đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)
xuất phát, bắt nguồn (từ)
    wealth flows from industry and agriculture của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
rót tràn đầy (rượu)
ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
    letters flowed to him from every corner of the country thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
trôi chảy (văn)
bay dập dờn (quần áo, tóc...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề
    land flowing with milk and honey đất tràn trề sữa và mật ong!to swim with the flowing tide
đứng về phe thắng, phù thịnh


dòng, sự chảy, lưu lượng
diabatic f. dòng đoạn nhiệt
back f. dòng ngược
channel f. dòng chảy trong
circular f. dòng hình tròn
conical f. dòng hình nón
divergent f. dòng phân kỳ
energy f. dòng năng lượng
fliud f. dòng chất lỏng
free f. dòng tự do
gas f. dòng khí
geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa
hypersonic f. dòng siêu âm
gadually varied f. dòng biến đổi dần
isentropic f. dòng đẳng entropi
jet f. dòng tia
laminar f. dòng thành lớp
logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga
mass f. dòng khối lượng
non-steady f. dòng không ổn định
ordinarry f. dòng thông thường
parallel f. dòng song song
plastic f. dòng dẻo
potential f. (cơ học) dòng thế
pressure f. dòng áp
rapid f. dòng nhanh
rapidly varied f. dòng biến nhanh
secondary f. dòng thứ cấp
shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt
spiral f. dòng xoắn ốc
steady f. dòng ổn định
suberitical f. dòng trước tới hạn
subsonic f. dòng dưới âm tốc
superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết
traffic f. dòng vận tải
tranqiul f. dòng yên lặng
turbulent f. dòng xoáy
uniform f. dòng đều
unsteady f. dòng không ổn định
variable f. dòng biến thiên
vortex f. (hình học) dòng rôta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.