Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
flooding


    flooding
danh từ
sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
    Chuyên ngành kỹ thuật
làm ngập
lũ lụt
lụt
ngập nước
pha loãng
rót tràn
sự ngập nước
sự tràn ngập
tràn ngập
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự chảy tràn
    Lĩnh vực: xây dựng
sự chìm ngập
sự phủ qua
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự ngộp xăng
sự úng
    Chuyên ngành kỹ thuật
làm ngập
lũ lụt
lụt
ngập nước
pha loãng
rót tràn
sự ngập nước
sự tràn ngập
tràn ngập
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự chảy tràn
    Lĩnh vực: xây dựng
sự chìm ngập
sự phủ qua
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự ngộp xăng
sự úng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.