Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
final



/'fainl/

tính từ

cuối cùng

    final victory thắng lợi cuối cùng

    the final chapter of a book chương cuối của cuốn sách

quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa

(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích

    final cause mục đích, cứu cánh

danh từ

((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết

    the tennis finals các cuộc đấu chung kết quần vợt

(có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp

(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày

(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "final"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.