Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
fighting



/'faitiɳ/

danh từ
sự chiến đấu, sự đánh nhau
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
tính từ
chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fighting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.