Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fellow


/'felou/

danh từ

bạn đồng chí

người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng

    poor fellow! anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!

    my good fellow! ông bạn quý của tôi ơi!

    a strong fellow một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh

    a fellow of a shoe một chiếc (trong đôi) giày

nghiên cứu sinh

uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)

hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)

    fellow of the British Academy viện sĩ Viện hàn lâm Anh

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái

!stone deal hath to fellow

người chết là bí mật nhất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fellow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.