Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fatigue



    fatigue /fə'ti:g/
danh từ
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
(kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)
công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
(quân sự) (như) fatigue-duty
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động
ngoại động từ
làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
(kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bị mỏi
độ bền mỏi
độ mỏi
mỏi
sự mỏi
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
hiện tượng mỏi
    Lĩnh vực: y học
mệt
    Lĩnh vực: xây dựng
tính mỏi
    Chuyên ngành kỹ thuật
bị mỏi
độ bền mỏi
độ mỏi
mỏi
sự mỏi
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
hiện tượng mỏi
    Lĩnh vực: y học
mệt
    Lĩnh vực: xây dựng
tính mỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatigue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.