Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
fairly



/'feəli/

phó từ
công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
khá, kha khá
    fairly good khá tốt
    to play fairly well chơi khá hay
hoàn toàn thật sự
    to be fairly beside oneself hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)
rõ ràng, rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fairly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.