Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
fain
/fein/
động từ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
xin miễn fain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn tính từ đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng phó từ vui lòng he would fain depart nó vui lòng ra đi