Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facultative




tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
ngẫu nhiên, tình cờ
(thuộc) khoa (đại học)



facultative
['fækəltətiv]
tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
ngẫu nhiên, tình cờ



không bắt buộc, tuỳ ý

Related search result for "facultative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.