Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facsimile


/fæk'simili/

danh từ

bản sao, bản chép

    reproduced in facsimile sao thật đúng, chép thật đúng

ngoại động từ

sao, chép


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.