Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eyehole


noun
1. a hole (in a door or an oven etc) through which you can peep
Syn:
peephole, spyhole
Hypernyms:
hole
Hyponyms:
judas
2. a small hole (usually round and finished around the edges) in cloth or leather for the passage of a cord or hook or bar
Syn:
eyelet
Derivationally related forms:
eye (for: eyelet)
Hypernyms:
hole
Part Holonyms:
garment, boot, curtain, drape, drapery,
mantle, pall

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.