Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exoticism


noun
the quality of being exotic
- he loved the exoticism of Egypt
Syn:
exoticness, exotism
Derivationally related forms:
exotic (for: exoticness)
Hypernyms:
foreignness, strangeness, curiousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.