Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exogenous
exogenous /ek'sɔdʤinəs/ tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất) sinh ngoài, ngoại sinh Chuyên ngành kinh tế ngoại sinh Chuyên ngành kỹ thuật ngoại sinh Chuyên ngành kỹ thuật ngoại sinh