exhaust
exhaust /ig'zɔ:st/ danh từ (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí ngoại động từ hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...) làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết to exhaust s well làm cạn một cái giếng to exhaust one's strength tự làm kiệt sức (ai) bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề) Chuyên ngành kinh tế sự rút khí sự thoát khí Chuyên ngành kỹ thuật bộ tiêu âm hệ thống xả hút hút ra khí thải khí xả ống giảm thanh rút sự rút khí sự thoát sự thoát khí sự xả sự xả khí thải thải ra thoát khí xả xả (động cơ) Lĩnh vực: vật lý cấu xả Lĩnh vực: điện đường xả Lĩnh vực: ô tô hệ thống thải Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tạo chân không Lĩnh vực: cơ khí & công trình thải hơi (khói) Lĩnh vực: toán & tin vét kiệt Chuyên ngành kỹ thuật bộ tiêu âm hệ thống xả hút hút ra khí thải khí xả ống giảm thanh rút sự rút khí sự thoát sự thoát khí sự xả sự xả khí thải thải ra thoát khí xả xả (động cơ) Lĩnh vực: vật lý cấu xả Lĩnh vực: điện đường xả Lĩnh vực: ô tô hệ thống thải Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tạo chân không Lĩnh vực: cơ khí & công trình thải hơi (khói) Lĩnh vực: toán & tin vét kiệt
|
|