Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exhaust



    exhaust /ig'zɔ:st/
danh từ
(kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí
ngoại động từ
hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
    to exhaust s well làm cạn một cái giếng
    to exhaust one's strength tự làm kiệt sức (ai)
bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
    Chuyên ngành kinh tế
sự rút khí
sự thoát khí
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ tiêu âm
hệ thống xả
hút
hút ra
khí thải
khí xả
ống giảm thanh
rút
sự rút khí
sự thoát
sự thoát khí
sự xả
sự xả khí
thải
thải ra
thoát khí
xả
xả (động cơ)
    Lĩnh vực: vật lý
cấu xả
    Lĩnh vực: điện
đường xả
    Lĩnh vực: ô tô
hệ thống thải
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tạo chân không
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
thải hơi (khói)
    Lĩnh vực: toán & tin
vét kiệt
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ tiêu âm
hệ thống xả
hút
hút ra
khí thải
khí xả
ống giảm thanh
rút
sự rút khí
sự thoát
sự thoát khí
sự xả
sự xả khí
thải
thải ra
thoát khí
xả
xả (động cơ)
    Lĩnh vực: vật lý
cấu xả
    Lĩnh vực: điện
đường xả
    Lĩnh vực: ô tô
hệ thống thải
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tạo chân không
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
thải hơi (khói)
    Lĩnh vực: toán & tin
vét kiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhaust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.