Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
excavate


    excavate /'ekskəveit/
ngoại động từ
đào
    to excavate a hole đào một cái hố
    to excavate a tunnel đào một đường hầm
    to excavate the soil đào đất
khai quật
    Chuyên ngành kỹ thuật
đào
đào đất
đào hố móng
khai thác
lấy đất
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khai đào
    Chuyên ngành kỹ thuật
đào
đào đất
đào hố móng
khai thác
lấy đất
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khai đào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excavate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.