Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
excavate
excavate /'ekskəveit/ ngoại động từ đào to excavate a hole đào một cái hố to excavate a tunnel đào một đường hầm to excavate the soil đào đất khai quật Chuyên ngành kỹ thuật đào đào đất đào hố móng khai thác lấy đất Lĩnh vực: hóa học & vật liệu khai đào Chuyên ngành kỹ thuật đào đào đất đào hố móng khai thác lấy đất Lĩnh vực: hóa học & vật liệu khai đào