Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
escape



/is'keip/

danh từ

sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát

sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế

(kỹ thuật) sự thoát (hơi...)

cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)

!to have a narrow (hairbreadth) escape

suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

ngoại động từ

trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi

    to escape death thoát chết

    to escape punishment thoát khỏi sự trừng phạt

vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)

    a scream escaped his lips một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

nội động từ

trốn thoát, thoát

thoát ra (hơi...)

!his name had escaped me

tôi quên bẵng tên anh ta


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "escape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.