Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
escamoso


{scaly} có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.