Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equipment



/i'kwipmənt/

danh từ

sự trang bị

đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)

    electrical equipment thiết bị điện

    control equipment thiết bị điều khiển

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)


Related search result for "equipment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.