Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entia


/enz/

danh từ, số nhiều entia

(triết học) thể (trừu tượng)


Related search result for "entia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.