Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enthusiastically




phó từ
phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt



enthusiastically
[in,θju:zi'æstikəli]
phó từ
phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt
young men join the people's army enthusiastically
thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.