Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
elegant



    elegant /'eligənt/
tính từ
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
danh từ
người thanh lịch, người tao nhã
    Chuyên ngành kỹ thuật
nhã nhặn
phong nhã
    Lĩnh vực: toán & tin
tao nhã
    Chuyên ngành kỹ thuật
nhã nhặn
phong nhã
    Lĩnh vực: toán & tin
tao nhã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elegant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.