Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
elegant
elegant /'eligənt/ tính từ thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn) cùi lách hạng nhất, chiến, cừ danh từ người thanh lịch, người tao nhã Chuyên ngành kỹ thuật nhã nhặn phong nhã Lĩnh vực: toán & tin tao nhã Chuyên ngành kỹ thuật nhã nhặn phong nhã Lĩnh vực: toán & tin tao nhã