Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dual


/'dju:əl/

tính từ

hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi

    dual ownership quyền sở hữu tay đôi

    dual control sự điều khiển tay đôi

(ngôn ngữ học) đôi

(toán học) đối ngẫu

    dual theorem định lý đối ngẫu

danh từ, (ngôn ngữ học)

số đôi

từ thuộc số đôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.