Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawstring




danh từ
dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)



drawstring
['drɔ:striη]
danh từ
dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drawstring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.