|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dormant
/'dɔ:mənt/
tính từ
nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
(động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
dormant bud chồi ngủ
tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
(thương nghiệp) chết (vốn)
(pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
!dormant partner
(xem) partner
!dormant warrant
trát bắt để trống tên
!to lie dormant
nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
không áp dụng, không thi hành
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dormant"
|
|