disregard
/'disri'gɑ:d/
danh từ ((thường) of, for) sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ in disregard of bất chấp không đếm xỉa (cái gì) ngoại động từ không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
|
|