Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
disregard


/'disri'gɑ:d/

danh từ ((thường) of, for)
sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
    in disregard of bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
ngoại động từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disregard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.